Thực đơn
Đồng bằng sông Hồng Các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Hồng[6]Stt | Tên Tỉnh TP TW | Tỉnh lỵ[7] | Thành phố | Thị xã | Quận | Huyện | Diện tích (km²) | Dân số (người) | Mật độ dân số (người/km²) | Biển số xe | Mã vùng ĐT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP Hà Nội | Q Hoàn Kiếm | 1 | 12 | 17 | 3.358,60 | 8.053.663 | 2.398 | 40 29 đến 33 | 024 | |
2 | Bắc Ninh | Tp Bắc Ninh | 1 | 1 | 6 | 822,71 | 1.368.840 | 1.664 | 99 | 0222 | |
3 | Hà Nam | Tp Phủ Lý | 1 | 1 | 4 | 861,80 | 852.800 | 990 | 90 | 0226 | |
4 | Hải Dương | Tp Hải Dương | 2 | 1 | 9 | 1.668,20 | 1.892.254 | 1.134 | 34 | 0220 | |
5 | TP Hải Phòng | Q Hồng Bàng | 7 | 8 | 1.561,80 | 2.028.514 | 1.299 | 15 16 | 0225 | ||
6 | Hưng Yên | Tp Hưng Yên | 1 | 1 | 8 | 930,20 | 1.252.731 | 1.347 | 89 | 0221 | |
7 | Nam Định | Tp Nam Định | 1 | 9 | 1.668,00 | 1.780.393 | 1.067 | 18 | 0228 | ||
8 | Thái Bình | Tp Thái Bình | 1 | 7 | 1.570,50 | 1.860.447 | 1.185 | 17 | 0227 | ||
9 | Vĩnh Phúc | Tp Vĩnh Yên | 2 | 7 | 1.235,20 | 1.154.154 | 934 | 88 | 0211 | ||
10 | Ninh Bình | Tp Ninh Bình | 2 | 6 | 1.387,00 | 982.487 | 708 | 35 | 0229 | ||
Thực đơn
Đồng bằng sông Hồng Các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Hồng[6]Liên quan
Đồng Đồng bằng sông Cửu Long Đồng Nai Đồng Tháp Đồng tính luyến ái Đồng bằng sông Hồng Đồng (đơn vị tiền tệ) Đồng Khánh Đồng Hới Đồng HỷTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đồng bằng sông Hồng http://www.gocnhin.net/cgi-bin/viewitem.pl?868 http://www.khucongnghiep.com.vn/news_detail.asp?ID... http://www.gso.gov.vn/Modules/Doc_Download.aspx?Do... http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=387&idmid...